THI THỬ IELTS TRÊN MÁY TÍNH HÀNG NGÀY

Đã có 92 người đăng ký mới và 1083 lượt làm bài thi trong tháng

TOÀN THỜI GIAN
0
Guest user
9
1
Nguyễn Hoàng Dương
9
2
Smartcom admin
9
3
Lê Thị Khánh Linh
9
4
Lê Quang Huy
9
5
Tô Đức Tiến
9
6
Nguyễn Duy Thái
9
7
Nguyễn Hoàng Thái
9
8
Phạm Tiến Thành
9
9
Phạm Nam Thái
9
TUẦN GẦN NHẤT
0
NGÔ LÊ HUYỀN LINH
9
1
NGUYỄN KHẮC NAM DƯƠNG
9
2
TRẦN VĂN KHẢI
8.5
3
NGUYỄN VÂN HÀ
8.5
4
TRẦN VŨ QUANG
8.5
5
NGUYỄN VIỆT HOÀNG
8.5
6
Phạm Minh Nguyệt
8.5
7
TRẦN ĐỨC LONG
8
8
Chử Minh Đức
7.5
9
VĂN MINH CHÂU
7.5
BÀI THI ĐƯỢC THI NHIỀU NHẤT
0
CAMBRIDGE 18 - Test 1
1441
1
Actual Test 02
1252
2
IELTS CAMBRIDGE 15 - Test 1
562
3
Actual Test 03
542
4
Actual Test 04
408
5
Actual Test 05
270
6
Actual Test 08
230
7
Actual Test 07
223
8
Actual Test 06
198
9
Test 01
173

TIỀN TỐ và HẬU TỐ trong tiếng Anh


 

Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn. 

Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu. 

 

Tiền tố 

Tiền tố là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.”

Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh 

 

PREFIXEXAMPLES
de-Decode, depressed 
dis-Disable, disappointed 
ex-Exclude, explosion
il-Illiterate, illogical
im-Immoral, imperfect
in-Insecure, invisible
mis-Misunderstand, misaddress
non-Nonfiction, nonsense
pre-Preorder, pregraduate
pro-Proactive, profess, program
re-Redo, reread
un-Unlikely, unable

 

Hậu tố

Hậu tố là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.”

Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh nhé!

 

SUFFIXEXAMPLES
-ableUseable, manageable
-alUniversal, brutal
-erBigger, stronger
-estNoisiest, weakest
-fulMeaningful, helpful
-ibleReversible, terrible
-ilyEasily, happily, lazily
-ingActing, showing
-lessFriendless, tireless
-lyClearly, hourly
-nessKindness, wilderness
-yGlory, messy, victory

 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé.

Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc

  1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
  2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
  3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
  4. Be ________ in your work! (care)
  5. Time passes ________ when you are alone. (slow)

 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.

Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.

Website: https://smartcom.vn

Điện thoại: (+84) 024.22427799

Zalo: 0865835099

 

Tags:

TIỀN TỐ và HẬU TỐ trong tiếng Anh

 Tiền tố và hậu tố tiếng anh đều được sử dụng rất nhiều trong hầu hết các hoạt động giao tiếp của chúng ta. Vì vậy, việc nắm chắc các kiến thức về tiền tố và hậu tố góp phần giúp cho bạn hiểu sâu hơn về chúng và thực hành chính xác hơn. Tiền tố và hậu tố là tập hợp các chữ cái được thêm vào đầu hoặc cuối của một từ khác. Bản thân chúng không phải là từ và không thể tự đứng trong một câu.  

Tiền tố 

Tiền tố là một nhóm các chữ cái được đặt trước từ gốc của một từ. Ví dụ: từ “unhappy” bao gồm tiền tố “un-” (có nghĩa là “không”) kết hợp với từ gốc “happy” (có nghĩa là “vui”); từ “unhappy” có nghĩa là “không hạnh phúc.”Sau đây là danh sách một số các tiền tố thông dụng trong tiếng anh  
PREFIXEXAMPLES
de-Decode, depressed 
dis-Disable, disappointed 
ex-Exclude, explosion
il-Illiterate, illogical
im-Immoral, imperfect
in-Insecure, invisible
mis-Misunderstand, misaddress
non-Nonfiction, nonsense
pre-Preorder, pregraduate
pro-Proactive, profess, program
re-Redo, reread
un-Unlikely, unable
 

Hậu tố

Hậu tố là một nhóm các chữ cái được đặt sau gốc của một từ. Ví dụ: từ “flavourless” gồm từ gốc “flavour” kết hợp với hậu tố “-less” (có nghĩa là “không có”); từ “flavourless” có nghĩa là “không có hương vị.”Hãy cùng xem bảng dưới đây để biết thêm một số hậu tố hay dùng trong tiếng anh nhé! 
SUFFIXEXAMPLES
-ableUseable, manageable
-alUniversal, brutal
-erBigger, stronger
-estNoisiest, weakest
-fulMeaningful, helpful
-ibleReversible, terrible
-ilyEasily, happily, lazily
-ingActing, showing
-lessFriendless, tireless
-lyClearly, hourly
-nessKindness, wilderness
-yGlory, messy, victory
 

BÀI TẬP ÁP DỤNG

Dưới đây là bài tập giúp bạn thực hành về tiền tố và hậu tố. Hãy cùng tham khảo để hiểu hơn nhé.Hãy chia đúng dạng từ của từ được cho trong ngoặc
  1. He is a ________ boy. He is always asking questions. (curiosity)
  2. All the pupils have done the exercises ________. (easy)
  3. Keep ________! The teacher is explaining the lesson. (silence)
  4. Be ________ in your work! (care)
  5. Time passes ________ when you are alone. (slow)
 

Thông tin liên hệ

Trụ sở chính & Trung tâm: Smartcom English – Tầng 4 nhà 29T2, đường Hoàng Đạo Thúy, khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, quận Cầu Giấy, Hà Nội.Trung tâm Anh ngữ Smartcom: Tòa nhà Smartcom, số 117, phố Hoàng Cầu, quận Đống Đa, Hà Nội.Website: https://smartcom.vnĐiện thoại: (+84) 024.22427799Zalo: 0865835099 
  • Bảng vàng thành tích luyện thi IELTS
  • Học từ vựng IELTS theo phương pháp Do Thái
  • Luyện thi IELTS phương pháp Siêu trí nhớ
  • Khóa luyện thi IELTS Cơ bản
  • Khóa luyện thi IELTS cao cấp
  • Cơ sở vật chất 5 sao